Có 2 kết quả:

小广播 xiǎo guǎng bō ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ小廣播 xiǎo guǎng bō ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grapevine
(2) gossip
(3) to spread rumors

Từ điển Trung-Anh

(1) grapevine
(2) gossip
(3) to spread rumors