Có 2 kết quả:
小广播 xiǎo guǎng bō ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ • 小廣播 xiǎo guǎng bō ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grapevine
(2) gossip
(3) to spread rumors
(2) gossip
(3) to spread rumors
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grapevine
(2) gossip
(3) to spread rumors
(2) gossip
(3) to spread rumors
Bình luận 0